Liên hệ
THÀNH PHẦN
L-Lysine HCl…………………………......100mg
Galacto oligosaccharide (GOS) 70%..........100mg
Sắt (III) hydroxide polymalltose…………...50mg
(tương đương hàm lượng sắt:………..…..8.14mg)
Fructo oligosaccharide (FOS)…………… 50mg
DHA (Docosa Hexaenoic Acid) 10%...........50mg
Magnesi oxyd……………………,,………..30mg
(tương đương hàm lượng Magie:………18.23mg)
Kẽm gluconat………………………..……..21mg
(tương đương hàm lượng Kẽm:…………3.01mg)
Vitamin B1 (dạng sử dụng Thiamin mononitrat) 1mg
Vitamin B6 (dạng sử dụng Pyridoxin hydroclorid) 1mg
Vitamin B9 (Acid folic) (Dạng sử dụng Acid pteroymonoglutamin) 400mcg
Vitamin B12 (Dạng sử dụng Cyanocobalamin) 1,2mcg
Phụ liệu: Vỏ
nang gelatin, tinh bột, talc, magnesi stearate vừa đủ 1 viên nang cứng.
CÔNG DỤNG
Hỗ trợ tăng khả năng tạo máu, giúp giảm thiếu máu do thiếu sắt.
Chi tiết thành phần | Liều lượng |
---|---|
Sắt Polymaltose (Máu, huyết học) | 50mg |
Acid Folic (Vitamin B9) (Máu, huyết học) | 400mcg |
Lysine Hydrochloride (Dinh dưỡng, vitamin & khoáng chất) | 100mg |
Galacto Oligosaccharide | 100mg |
Fructose Oligosaccharide (FOS) (Hỗ trợ tiêu hóa, dạ dày) | 50mg |
Magnesi Oxyd (Tiêu hóa, dạ dày) | 30mg |
DHA (Hỗ trợ não và thần kinh) | 48mg |
Zinc gluconat (kẽm gluconat) (Dinh dưỡng, vitamin & khoáng chất) | 21mg |
Thiamin (Vitamin B1) (Dinh dưỡng, vitamin & khoáng chất) | 1mg |
Pyridoxin (Vitamin B6) (Dinh dưỡng, vitamin & khoáng chất) | 1mg |
Cyanocobalamin (Vitamin B12) (Dinh dưỡng, vitamin & khoáng chất) | 1mcg |
ĐỐI TƯỢNG DÙNG
Người lớn và trẻ em thiếu máu do thiếu sắt
CÁCH DÙNG
Trẻ em trên 6 tuổi: uống 1 viên/lần/ngày, uống sau ăn.
Người lớn, phụ nữ mang thai và cho con bú: uống 1 viên/lần x 2 lần/ngày, uống sau ăn.
Để nơi khô mát, tránh ánh nắng chiếu trực tiếp.